--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ thây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ thây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ thây
Your browser does not support the audio element.
+
như bỏ xác
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
bỏ thây
:
như bỏ xác
+
protestor
:
người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị
+
insensitive
:
không có cảm giác; không nhạy cảminsensitive to light không nhạy cảm ánh sáng
+
sleigh
:
xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
+
lập kỷ lục
:
to achieve a record